Ngôi sao gia đình, với 7 chỗ ngồi rộng rãi
Một sự đổi mới về tính di động cho mọi chuyến đi chất lượng
Mang đến sự thoải mái tối đa, các tính năng đẳng cấp và nhiều không gian
Một sự đổi mới về tính di động cho mọi chuyến đi chất lượng
Mang đến sự thoải mái tối đa, các tính năng đẳng cấp và nhiều không gian
Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe. Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H. Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao.
Hyundai STARGAZER được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (IVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense
Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.
D x R x C (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,497 |
Công suất cực đại (Ps) | 115/6,300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 144/ 4,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | CVT |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Trợ lực lái | Điện |
Cụm đèn pha | Halogen |
Đèn ban ngày | ● |
Đèn sương mù phía trước | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● |
Ăng ten | Vây cá |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Cảm biến lùi | ● |
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
Số túi khí | 2 |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Số loa | 4 |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 3.5 inch |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | ● |
Màu nội thất | Đen |
Thông số | Stargazer 1.5 Tiêu chuẩn | Stargazer 1.5 Đặc biệt | Stargazer 1.5 Cao cấp | Stargazer 1.5 Cao cấp (6 chỗ) |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
– Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | 4460 x 1780 x 1695 | 4460 x 1780 x 1695 | 4460 x 1780 x 1695 |
– Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | 2780 | 2780 | 2780 |
– Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | 185 | 185 | 185 |
– Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
– Động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
– Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1497 | 1497 | 1497 |
– Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
– Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 | 144/ 4500 | 144/ 4500 | 144/ 4500 |
– Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
– Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
– Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
– Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
– Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
– Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
– Thông số lốp | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 |
– Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại Thất | ||||
– Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | Halogen | LED | LED |
– Đèn ban ngày | ● | ● | ● | ● |
– Đèn sương mù phía trước | ● | ● | ● | ● |
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | ● |
– Tay nắm cửa mạ crom | – | ● | ● | ● |
– Đèn pha tự động | – | ● | ● | ● |
– Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Nội Thất | ||||
– Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● | ● |
– Vô lăng bọc da | – | ● | ● | ● |
– Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
– Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen |
– Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
– Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | – | ● | ● | ● |
– Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
– Cụm màn thông tin | 3.5 inch | Full LCD | Full LCD | Full LCD |
– Số loa | 4 | 6 | 8 | 8 |
– Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây | – | ● | ● | ● |
– Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | ● | ● | ● | ● |
– Sạc điện thoại không dây | – | – | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | – | ● | ● | ● |
– Giới hạn tốc độ | – | ● | ● | ● |
– Điều khiển hành trình | – | ● | ● | ● |
– Khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
An Toàn | ||||
– Camera lùi | – | ● | ● | ● |
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
– Cảm biến áp suất lốp | – | ● | ● | ● |
– Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● | ● |
– Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● | ● |
– Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ● | ● | ● |
– Khởi hành ngang dốc HAC | – | ● | ● | ● |
– Cân bằng điện tử ESC | – | ● | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | – | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | – | – | ● | ● |
– Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | – | – | ● | ● |
– Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | – | – | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | – | – | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
– Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |