xe

Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn

579,000,000 VNĐ

xe

Elantra 1.6 AT

639,000,000 VNĐ

xe

Elantra 2.0 AT

699,000,000 VNĐ

xe

Elantra N Line

769,000,000 VNĐ

Nổi bật

HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 11/2024

tickXe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.

tickƯu đãi 50% lệ phí trước bạ.

tickHỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

tickTặng combo 5 món theo xe (Áo trùm xe, Tappi sàn, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp )

tickTặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao

tick Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí (tại đây)

Liên hệ 0915.070.676 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi của Hyundai Elantra.

    HÃY KHỞI ĐỘNG VÀ TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC

    Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.

    CÂU TRẢ LỜI CHÍNH LÀ BẠN

    Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.

    ĐẶT CÂU HỎI VỚI NHỮNG ĐỊNH KIẾN CŨ

    Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.

    MANG ÁNH ĐÈN SÂN KHẤU ĐẾN VỚI BẠN

    Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó.

    Ngoại thất



    Đèn chiếu sáng Halogen Projector


    Đèn chiếu sáng Led Projector




    Vành 16 inch


    Vành 17 inch


    Vành 18 inch (N Line)




    Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT)


    Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line)

    Nội thất

    KHOANG LÁI GỢI CẢM

    Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn

    GIAO DIỆN TRỰC QUAN

    Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn

    Hiệu suất

    DÀNH CHO NHỮNG NGƯỜI THAM VỌNG, TÁO BẠO CÙNG SỰ PHI THƯỜNG

    Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.

    ĐỘNG CƠ GAMMA 1.6

    ĐỘNG CƠ NU 2.0 MPI

    ĐỘNG CƠ SMARTSTREAM G1.6 TURBO T-GDI

    An toàn

    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ ESC

    Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.

    HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC HAC

    Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.

    HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS

    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.

    Khung thép cường lực (AHSS)


    Phanh tay điện tử


    Cảm biến lùi

    Tiện nghi

    Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch


    Màn hình giải trí 10.25 inch

    Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

    Sạc không dây

    Làm mát và sưởi hàng ghế trước

    Thông số

    Chọn phiên bản

     

    Kích thước
    Kích thước lòng thùng (D X R X C)
    Khoảng nhô trước/sau
    Góc nâng tối đa
    D x R x C (mm)
    4,675 x 1,825 x 1,440
    Vết bánh xe trước/sau
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,720
    Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    150
    Chiều dài đầu / đuôi xe
    Góc thoát trước/sau
    Trọng lượng không tải (kg)
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    Số chỗ ngồi
    Khối lượng bản thân (kg)
    Khối lượng toàn bộ (kg)


    Động cơ
    Mã động cơ
    Công thức bánh xe
    Model
    Kiểu
    Động cơ
    Gamma 1.6 MPI
    Loại động cơ
    Đường kính xi lanh, hành trình piston
    Dung tích công tác (cc)
    Nhiên liệu
    Dung tích xy lanh (cc)
    1.591
    Công suất cực đại (Ps)
    128/6,300
    Tỷ số nén
    Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
    Momen xoắn cực đại (N.m)
    155/4,850
    Momen xoắn cực đại (Kgm)
    Dung tích thùng nhiên liệu (L) 47


    Hệ thống dẫn động
    Hệ thống dẫn động
    FWD


    Hộp số
    Mã hộp số
    Hộp số
    6 AT
    Loại hộp số


    Hệ thống treo
    Trước
    Macpherson
    Sau
    Thanh cân bằng


    Vành & Lốp xe
    Lốp trước/sau
    Kiểu lốp xe
    Cỡ vành (trước/sau)
    Cỡ lốp xe (trước/sau)
    Chất liệu lazang
    Hợp kim nhôm
    Lốp dự phòng
    Thông số lốp
    195/65 R15
    Trợ lực lái
    Điện
    Loại vành
    Kích thước lốp


    Ngoại thất
    Gương chiếu hậu gập điện
    Đèn chiếu góc
    Đèn trước
    Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
    Cốp sau mở điều khiển từ xa

    Đèn sương mù Projector
    Cụm đèn pha
    Bi-Halogen
    Đèn ban ngày
    Halogen
    Đèn pha tự động

    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

    Cốp điện thông minh

    Ăng ten
    Vây cá
    Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
    Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED
    Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
    Vành đúc 16″


    Phanh
    Trước
    Đĩa
    Sau
    Đĩa


    An toàn
    Túi khí đôi phía trước
    Đèn cảnh báo má phanh mòn
    Cân bằng điện tử ESP
    Camera lùi

    Cảm biến áp suất lốp

    Cân bằng điện tử ESC

    Chống bó cứng phanh ABS

    Phân bổ lực phanh điện tử EBD

    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

    Số túi khí
    2
    Hỗ trợ đỗ xe PAS


    Nội thất và Tiện nghi
    Kính an toàn chống kẹt
    Kính chống chói ghế phụ
    Tấm chắn khoang hành lý
    Màn hình đa thông tin
    4.2″
    Màn hình giải trí cảm ứng
    10.25 inch
    Số loa
    4
    Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
    AVN
    Lẫy chuyển số trên vô lăng
    Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
    Radio + CD + AM/FM
    Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng
    Cửa gió sau
    Ghế bọc nỉ
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

    Vô lăng trợ lực + gật gù
    Gương chống chói ECM
    Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
    Cổng USB hàng ghế sau
    Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ
    Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
    Taplo siêu sáng LCD 4.2″
    Ghế bọc da
    Hệ thống chống trộm (immobilizer)
    Cốp mở điện
    Camera lùi + gương chống chói
    Ghế lái chỉnh độ cao
    Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn
    Màn hình giải trí dạng nổi
    Loa
    Chìa khóa thông minh
    Ngăn làm mát
    Radio/USB/AUX
    Kính điện (trước/sau)
    Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa
    Sưới hàng ghế trước
    Taplo siêu sáng
    Khóa cửa trung tâm
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

    Smart key có chức năng khởi động từ xa

    Chế độ lái

    Màu nội thất
    Đen
    Cụm nút điều khiển cửa xe
    Cụm nút điều chỉnh đèn pha
    Cửa gió điều hòa khoang hành khách
    Khay chứa đồ
    Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V
    Giá để đồ hành khách
    Chắn nắng kính lái
    Quạt thông gió
    Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ
    Ghế lái chỉnh điều hướng
    Khóa cửa từ xa
    Bố trí cửa

    Thông số Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn Elantra 1.6 AT Elantra 2.0 AT Elantra N Line
    Kích thước & Trọng lượng
    –  Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4675 x 1825 x 1440 4675 x 1825 x 1440 4675 x 1825 x 1440 4675 x 1825 x 1440
    –  Chiều dài cơ sở (mm) 2720 2720 2720 2720
    –  Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 150 150 150
    –  Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 47 47 47 47
    Động Cơ, Hộp số & Vận hành
    –  Động cơ Gamma 1.6 MPI Gamma 1.6 MPI Nu 2.0 MPI Smartstream1.6 T-GDI
    –  Dung tích xi lanh (cc) 1.591 1.591 1.999 1.598
    –  Công suất cực đại (PS/rpm) 128/6300 128/6300 159/6200 204/6000
    –  Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 155/4850 155/4850 192/4500 265/1500~4500
    –  Hộp số 6AT 6AT 6AT 7 DCT
    –  Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD FWD
    –  Phanh trước/sau Đĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa
    –  Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
    –  Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Liên kết đa điểm
    –  Trợ lực lái Điện Điện Điện Điện
    –  Thông số lốp 195/65R15 205/55R16 225/45R17 235/40R18
    –  Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
    Ngoại Thất
    –  Đèn chiếu sáng Bi – Halogen LED LED LED
    –  Kích thước vành xe 15 inch 16 inch 17 inch 18 inch
    –  Đèn ban ngày Halogen LED LED LED
    –  Đèn pha tự động
    –  Gạt mưa tự động
    –  Đèn hậu dạng LED
    –  Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
    –  Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
    –  Cốp điện thông minh
    Nội Thất
    –  Vô lăng bọc da
    –  Ghế da cao cấp
    –  Ghế lái chỉnh điện
    –  Lẫy chuyển số sau vô lăng
    –  Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
    –  Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
    –  Màn hình đa thông tin 4.2″ Full Digital 10.25″ Full Digital 10.25″ Full Digital 10.25″
    –  Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
    –  Số loa 4 6 6 6
    –  Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    –  Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
    –  Smart key có chức năng khởi động từ xa
    –  Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
    –  Chế độ lái
    –  Sạc không dây chuẩn Qi
    –  Màu nội thất Đen Đen Đen Đen chỉ đỏ
    An Toàn
    –  Camera lùi
    –  Cảm biến lùi Sau Trước & Sau Trước & Sau
    –  Cảm biến áp suất lốp
    –  Cân bằng điện tử ESC
    –  Chống bó cứng phanh ABS
    –  Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    –  Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    –  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    –  Số túi khí 2 6 6 6

    xe

    Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn

    579,000,000 VNĐ

    xe

    Elantra 1.6 AT

    639,000,000 VNĐ

    xe

    Elantra 2.0 AT

    699,000,000 VNĐ

    xe

    Elantra N Line

    769,000,000 VNĐ

    Các dòng xe khác của hyundai